Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
sound man




sound+man
['saund'mæn]
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (rađiô), (truyền hình) người tạo âm (phụ trách tạo âm giả để quay phim, diễn kịch...)


/'saund'mæn/

danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (rađiô), (truyền hình) người tạo âm (phụ trách tạo âm giả để quay phim, diễn kịch...)

Related search result for "sound man"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.